Xổ số miền Trung hôm nay - XSMT
Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
G.8 | 99 | 68 | 25 |
G.7 | 367 | 230 | 787 |
G.6 | 3379 6745 1788 | 7221 9368 0733 | 2091 0114 8858 |
G.5 | 5510 | 5194 | 9318 |
G.4 | 85199 32981 07262 27351 66376 57914 43806 | 42835 21521 37930 00826 33550 92100 98962 | 26257 70549 09056 96633 35585 94738 50173 |
G.3 | 41302 17205 | 73119 64036 | 32784 24151 |
G.2 | 98934 | 85874 | 83021 |
G.1 | 90731 | 19874 | 97638 |
G.ĐB | 645478 | 014259 | 905021 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Trung 28/04/2024
Đầu | Lô tô Huế |
0 | 06, 02, 05 |
1 | 10, 14 |
2 | - |
3 | 34, 31 |
4 | 45 |
5 | 51 |
6 | 67, 62 |
7 | 79, 76, 78 |
8 | 88, 81 |
9 | 99, 99 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 00 |
1 | 19 |
2 | 21, 21, 26 |
3 | 30, 33, 35, 30, 36 |
4 | - |
5 | 50, 59 |
6 | 68, 68, 62 |
7 | 74, 74 |
8 | - |
9 | 94 |
Đầu | Lô tô Kon Tum |
0 | - |
1 | 14, 18 |
2 | 25, 21, 21 |
3 | 33, 38, 38 |
4 | 49 |
5 | 58, 57, 56, 51 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 87, 85, 84 |
9 | 91 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
G.8 | 79 | 27 | 55 |
G.7 | 801 | 980 | 123 |
G.6 | 3191 6337 4833 | 4879 9392 1211 | 4299 1039 1244 |
G.5 | 4077 | 6501 | 8396 |
G.4 | 85127 03396 83448 12267 63739 73770 85317 | 70744 64946 89336 20001 88947 84105 33408 | 65426 48804 12778 76897 58605 24382 55586 |
G.3 | 57193 91662 | 10231 06997 | 75064 23848 |
G.2 | 66007 | 26212 | 35656 |
G.1 | 94259 | 57970 | 50199 |
G.ĐB | 341749 | 487281 | 575240 |
Quảng cáo
Loto miền Trung 27/04/2024
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 01, 07 |
1 | 17 |
2 | 27 |
3 | 37, 33, 39 |
4 | 48, 49 |
5 | 59 |
6 | 67, 62 |
7 | 79, 77, 70 |
8 | - |
9 | 91, 96, 93 |
Đầu | Lô tô Quảng Ngãi |
0 | 01, 01, 05, 08 |
1 | 11, 12 |
2 | 27 |
3 | 36, 31 |
4 | 44, 46, 47 |
5 | - |
6 | - |
7 | 79, 70 |
8 | 80, 81 |
9 | 92, 97 |
Đầu | Lô tô Đắk Nông |
0 | 04, 05 |
1 | - |
2 | 23, 26 |
3 | 39 |
4 | 44, 48, 40 |
5 | 55, 56 |
6 | 64 |
7 | 78 |
8 | 82, 86 |
9 | 99, 96, 97, 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 96 | 31 |
G.7 | 211 | 540 |
G.6 | 4331 8371 3728 | 1994 7899 0535 |
G.5 | 7893 | 3718 |
G.4 | 74246 96387 26890 82753 03687 69664 56874 | 72207 78456 90722 32287 36864 82566 90238 |
G.3 | 31376 25991 | 47667 96890 |
G.2 | 93323 | 88618 |
G.1 | 22425 | 76120 |
G.ĐB | 585889 | 780439 |
Loto miền Trung 26/04/2024
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | - |
1 | 11 |
2 | 28, 23, 25 |
3 | 31 |
4 | 46 |
5 | 53 |
6 | 64 |
7 | 71, 74, 76 |
8 | 87, 87, 89 |
9 | 96, 93, 90, 91 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 07 |
1 | 18, 18 |
2 | 22, 20 |
3 | 31, 35, 38, 39 |
4 | 40 |
5 | 56 |
6 | 64, 66, 67 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 94, 99, 90 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
G.8 | 81 | 98 | 60 |
G.7 | 707 | 288 | 081 |
G.6 | 0986 2003 4671 | 5186 3211 7358 | 0371 7029 2408 |
G.5 | 3792 | 4623 | 8675 |
G.4 | 69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555 | 62990 97757 43117 51659 47174 19987 20573 | 28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248 |
G.3 | 45842 03050 | 07704 72501 | 51223 05852 |
G.2 | 41964 | 94393 | 37937 |
G.1 | 15447 | 16539 | 10558 |
G.ĐB | 137522 | 288648 | 126179 |
Loto miền Trung 25/04/2024
Đầu | Lô tô Quảng Bình |
0 | 07, 03 |
1 | - |
2 | 22, 22 |
3 | - |
4 | 46, 42, 47 |
5 | 52, 55, 50 |
6 | 64, 64 |
7 | 71, 76 |
8 | 81, 86, 80 |
9 | 92 |
Đầu | Lô tô Bình Định |
0 | 04, 01 |
1 | 11, 17 |
2 | 23 |
3 | 39 |
4 | 48 |
5 | 58, 57, 59 |
6 | - |
7 | 74, 73 |
8 | 88, 86, 87 |
9 | 98, 90, 93 |
Đầu | Lô tô Quảng Trị |
0 | 08 |
1 | - |
2 | 29, 23 |
3 | 35, 37 |
4 | 48, 48 |
5 | 52, 58 |
6 | 60 |
7 | 71, 75, 77, 75, 79 |
8 | 81, 86, 86 |
9 | - |
Loto miền Trung 24/04/2024
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 09, 09, 08 |
1 | 17, 15 |
2 | 29 |
3 | 35, 30, 32 |
4 | 41 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 79, 79, 78 |
8 | 85 |
9 | 94, 97, 93 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 05, 06, 05 |
1 | 11 |
2 | 21 |
3 | 37, 38 |
4 | - |
5 | 59, 52, 53, 55 |
6 | 63, 63, 64, 62 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 97, 93 |
Loto miền Trung 23/04/2024
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | 07 |
1 | 14, 16, 15, 16, 16, 12, 15 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 40, 48 |
5 | - |
6 | 68, 67 |
7 | 77 |
8 | 86, 87, 87, 86 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | 02, 00, 06, 07 |
1 | 16, 10 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 63, 65 |
7 | 71, 78, 77, 75, 72 |
8 | 81, 88 |
9 | 92 |
Loto miền Trung 22/04/2024
Đầu | Lô tô Phú Yên |
0 | - |
1 | 10, 13, 14, 18 |
2 | 24, 24, 28 |
3 | 32 |
4 | 47, 49 |
5 | - |
6 | 64, 64, 63 |
7 | 79 |
8 | 84, 80 |
9 | 95, 98 |
Đầu | Lô tô Huế |
0 | 09, 09 |
1 | 17, 17, 19 |
2 | 29, 28, 23 |
3 | - |
4 | 45, 44 |
5 | 57, 52, 52 |
6 | - |
7 | 76, 76 |
8 | 82, 81, 82 |
9 | - |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |