Xổ số miền Bắc thứ năm – XSMB Thứ 5 – SXMB Thu 5
Mã | 10HV 12HV 16HV 18HV 20HV 3HV 6HV 7HV |
ĐB | 49879 |
G.1 | 61196 |
G.2 | 55813 26560 |
G.3 | 66628 39458 53044 66883 94985 04961 |
G.4 | 0689 1252 7970 1626 |
G.5 | 4095 9503 8586 7026 3491 4985 |
G.6 | 800 015 450 |
G.7 | 07 82 98 90 |
Loto miền Bắc 28/03/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 03 ,00 ,07 |
1 | 13 ,15 |
2 | 28 ,26 ,26 |
3 | |
4 | 44 |
5 | 58 ,52 ,50 |
6 | 60 ,61 |
7 | 79 ,70 |
8 | 83 ,85 ,89 ,86 ,85 ,82 |
9 | 96 ,95 ,91 ,98 ,90 |
Quảng cáo
Mã | 12HN 14HN 18HN 2HN 4HN 5HN 6HN 8HN |
ĐB | 81866 |
G.1 | 15018 |
G.2 | 97738 52425 |
G.3 | 46984 39393 23620 45649 07779 32333 |
G.4 | 6001 7698 5879 5739 |
G.5 | 2820 0426 8268 4363 6007 2889 |
G.6 | 843 426 191 |
G.7 | 87 13 52 56 |
Loto miền Bắc 21/03/2024
Quảng cáo
Mã | 12HD 16HD 1HD 2HD 3HD 4HD 5HD 8HD |
ĐB | 69169 |
G.1 | 64118 |
G.2 | 47084 42711 |
G.3 | 63859 14728 77445 27949 64742 81409 |
G.4 | 9407 4489 0999 1759 |
G.5 | 4014 9727 1414 9057 2299 3594 |
G.6 | 630 802 403 |
G.7 | 03 64 94 72 |
Loto miền Bắc 14/03/2024
Mã | 14GV 15GV 1GV 2GV 5GV 6GV 7GV 9GV |
ĐB | 03047 |
G.1 | 58941 |
G.2 | 47442 56737 |
G.3 | 55967 75948 24885 07736 02093 56900 |
G.4 | 7490 0152 5300 7005 |
G.5 | 8175 5037 6867 7425 8500 7138 |
G.6 | 385 939 306 |
G.7 | 33 86 49 82 |
Loto miền Bắc 07/03/2024
Mã | 10GN 12GN 13GN 14GN 1GN 20GN 2GN 9GN |
ĐB | 39648 |
G.1 | 89254 |
G.2 | 83310 67194 |
G.3 | 17553 16513 90168 81966 67408 22446 |
G.4 | 2546 1126 7889 3202 |
G.5 | 8654 2727 2819 4960 8883 8030 |
G.6 | 429 531 092 |
G.7 | 28 92 23 99 |
Loto miền Bắc 29/02/2024
Mã | 10GD 11GD 12GD 18GD 2GD 3GD 6GD 7GD |
ĐB | 82488 |
G.1 | 52311 |
G.2 | 07072 42726 |
G.3 | 40481 49867 76166 29399 36193 63578 |
G.4 | 9404 2834 6012 1448 |
G.5 | 4126 1347 1048 7295 7820 8038 |
G.6 | 450 637 460 |
G.7 | 25 70 90 13 |
Loto miền Bắc 22/02/2024
Mã | 12FV 16FV 17FV 18FV 1FV 3FV 4FV 5FV |
ĐB | 48331 |
G.1 | 33214 |
G.2 | 95565 75869 |
G.3 | 85035 50958 42526 30662 77408 94544 |
G.4 | 6513 1726 6179 2439 |
G.5 | 2241 5718 6452 7022 5061 7065 |
G.6 | 333 911 376 |
G.7 | 51 10 20 70 |
Loto miền Bắc 15/02/2024
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |